Cửa hàng xe gắn máy sóc trăng
Đại lý xe trang bị Honda Sóc Trăng chi tiết danh sách các siêu thị bán xe cộ và dịch vụ thương mại Honda ủy nhiệm. Báo giá xe Honda trên Sóc Trăng new nhất.
Bạn đang xem: Cửa hàng xe gắn máy sóc trăng
Danh sách cửa hàng xe vật dụng Honda Sóc Trăng
Dưới đây là danh sách 11 của hàng phân phối xe đồ vật và dịch vụ thương mại sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm trên tỉnh Sóc Trăng
1. HEAD Hòa Minh
Điện thoại: 0299 3888887
2. HEAD Vĩnh Hòa 1
Điện thoại: 0299 3866777
3. HEAD Thanh Vân
4. HEAD Huỳnh Bạch Tùng
Điện thoại: 0299 6269999
5. HEAD Thành Tín
Điện thoại: 0299 3821185
6.
Xem thêm: Đi Khám Sức Khỏe Xin Việc Cần Những Gì, Quy Trình Ra Sao
Xem thêm: Top 8 Trang Web Phiên Âm Đoạn Văn Tiếng Anh Chuẩn Và, Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn Ở Đây
HEAD Hào Kiệt
Điện thoại: 0299 3620669
7. HEAD Hodaco 3
Điện thoại: 0299 3620323
8. HEAD Hồng Đức 10
9. HEAD Vĩnh Hòa 2
Điện thoại: 0299 3877677
10. HEAD Đông Huệ 2
11. HEAD Hodaco 2
Điện thoại: 0299 3828299
Bảng giá bán xe Honda Sóc Trăng
Giá xe tiếp sau đây mang đặc thù tham khảo. Để biết bỏ ra tiết, bạn phấn kích gọi điện đến các của hàng để so sánh mức ngân sách và lựa chọn cửa hàng mua xe phù hợp:
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
HondaFuture 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
HondaFuture 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS black mờ | 140.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS black mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |