Frames là gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
frame
frame /freim/ danh từ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society: cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government: cơ cấu chính phủ trạng tháiframe of mind: tâm trạng khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...) thân hình, tầm vóca man of gigantic frame: người tầm vóc to lớn ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) lồng kính (che cây cho ấm) (ngành mỏ) khung rửa quặng (raddiô) khung ngoại động từ dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lênto frame a plan: dựng một kế hoạch điều chỉnh, làm cho hợp lắp, chắp hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra trình bày (một lý thuyết) phát âm (từng từ một) đặt vào khung; lên khung, dựng khungto frame a roof: lên khung mái nhà nội động từ đầy triển vọng ((thường) to frame well)to frame up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
giácleaner frame: giá đỡ túi lọcframe contract: hợp đồng chưa định giákhuônvỏ khungdrying framekhung máy sấyfilter framekhung máy lọcframe agreementhiệp định khungframe agreementhiệp định nguyên tắcframe cucumberdưa chuột trồng trong nhà kínhframe filterthiết bị lọc (kiểu) giànframe filter-pressthiết bị lọc ép (kiểu) giànframe of referencekhung tham chiếuframe of referencephạm vi thị trường định vịsieve framekhung râysieve framekhung sàngslidable framekhung lưu động (của máy lọc)soap framekhung xà phòngtime framelát thời giantime framephạm vi kéo dài của thời giantime framephạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian o khung, giàn, kết cấu; cấu trúc § bore frame : giàn trụ khoan § drilling frame : giàn khoan § engine frame : giá đỡ máy phát, khung đỡ động cơ § gallows frame : giá đỡ kiểu khung § hoist frame : giàn máy nâng, bệ cần cẩu § pipe frame : khung ống § pit frame : giàn đỡ trụ mỏ § shaft frame : khung giàn giếng mỏ § shafthead frame : giàn đỡ có cốt chắc



Xem thêm: Món Ăn Dặm Cho Bé 8 Tháng Tuổi Tăng Cân, Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 8 Tháng Tuổi Tăng Cân



frame
frame /freim/ danh từ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society: cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government: cơ cấu chính phủ trạng tháiframe of mind: tâm trạng khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...) thân hình, tầm vóca man of gigantic frame: người tầm vóc to lớn ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) lồng kính (che cây cho ấm) (ngành mỏ) khung rửa quặng (raddiô) khung ngoại động từ dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lênto frame a plan: dựng một kế hoạch điều chỉnh, làm cho hợp lắp, chắp hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra trình bày (một lý thuyết) phát âm (từng từ một) đặt vào khung; lên khung, dựng khungto frame a roof: lên khung mái nhà nội động từ đầy triển vọng ((thường) to frame well)to frame up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
giácleaner frame: giá đỡ túi lọcframe contract: hợp đồng chưa định giákhuônvỏ khungdrying framekhung máy sấyfilter framekhung máy lọcframe agreementhiệp định khungframe agreementhiệp định nguyên tắcframe cucumberdưa chuột trồng trong nhà kínhframe filterthiết bị lọc (kiểu) giànframe filter-pressthiết bị lọc ép (kiểu) giànframe of referencekhung tham chiếuframe of referencephạm vi thị trường định vịsieve framekhung râysieve framekhung sàngslidable framekhung lưu động (của máy lọc)soap framekhung xà phòngtime framelát thời giantime framephạm vi kéo dài của thời giantime framephạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian o khung, giàn, kết cấu; cấu trúc § bore frame : giàn trụ khoan § drilling frame : giàn khoan § engine frame : giá đỡ máy phát, khung đỡ động cơ § gallows frame : giá đỡ kiểu khung § hoist frame : giàn máy nâng, bệ cần cẩu § pipe frame : khung ống § pit frame : giàn đỡ trụ mỏ § shaft frame : khung giàn giếng mỏ § shafthead frame : giàn đỡ có cốt chắc



n.
Bạn đang xem: Frames là gì
v.
Xem thêm: Iphone Mã Ll/A Là Của Nước Nào ? Dùng Có Tốt Không? Xuất Xứ Ở Đâu
English Idioms Dictionary
cause you to look guilty, set you up He framed you. He lent you his car, then reported it as stolen.Xem thêm: Món Ăn Dặm Cho Bé 8 Tháng Tuổi Tăng Cân, Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 8 Tháng Tuổi Tăng Cân