Qualify là gì
Bạn đang xem: Qualify là gì



qualify
qualify /"kwɔlifai/ ngoại động từ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chấtto qualify someone á an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụqualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớtto qualify a statement: tuyên bố dè dặt pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) (ngôn ngữ học) hạn định nội động từ (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
đặc tínhra giáxác địnhđủ điều kiệnđủ trình độ chuyên mônđủ tư cáchhợp cáchlàm cho đủ điều kiệnlàm cho đủ trình độ chuyên mônlàm cho đủ tư cáchlàm cho hợp cáchlàm cho thích hợpnói rõphát biểuthích hợptale qualifyđiều kiện theo hiện trạng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): qualification, disqualification, qualifier, qualify, disqualify, qualified, unqualified

Xem thêm: Cửa Hàng Bán Bánh Đài Loan Ở Tphcm Ngon Bổ Rẻ 2022, Top 9 Địa Chỉ Bán Bánh Sữa Chua Horsh Ngon Nhất


qualify
Từ điển Collocation
qualify verb
1 have/give sb the right to sth
ADV. automatically
PREP. for You will automatically qualify for a pension.
PHRASES qualify on the grounds of sth people who qualify for the grant on the grounds of disability
2 for a sports competition
ADV. easily | duly South Korea duly qualified for the finals when they beat Italy 6?1.
VERB + QUALIFY fail to
PREP. for England failed to qualify for the final.
3 fit a description
ADV. hardly
PREP. as A three-week course hardly qualifies as sufficient training.
Từ điển WordNet
v.
pronounce fit or ableShe was qualified to run the marathon
They nurses were qualified to administer the injections
Xem thêm: Hướng Dẫn Hack Nick Facebook Bằng Điện Thoại, Top 10 Cách Hack Tài Khoản Facebook Hiện Nay